
PHÂN TÍCH KỸ THUẬT

Simple Moving Average (SMA)
Đường SMA là một công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng giúp nhà đầu tư xác định xu hướng giá một cách đơn giản nhưng hiệu quả. Cùng tìm hiểu khái niệm, cách tính và ứng dụng thực tế của đường SMA trong đầu tư tài chính Đường trung bình động giản đơn- SMA là một trong những chỉ báo kỹ thuật phổ biến. Với khả năng giúp nhận diện xu hướng giá dễ dàng, SMA trở thành công cụ đắc lực trong giao dịch chứng khoán, forex hay tiền điện tử. Cùng tìm hiểu SMA là gì và công thức tính.
Xem thêm
EMA (Trung bình động hàm mũ)
Exponential Moving Average (EMA) là một chỉ báo kỹ thuật trong phân tích tài chính, được dùng để làm mượt biến động giá của một tài sản, tương tự như Simple Moving Average (SMA), nhưng với sự khác biệt quan trọng là EMA chú trọng nhiều hơn vào các giá trị gần nhất. Điều này giúp EMA phản ứng nhanh hơn với những thay đổi giá ngắn hạn so với SMA.
Xem thêm
Relative Strength Index (RSI)
RSI là viết tắt của Relative Strength Index, hay còn gọi là chỉ số sức mạnh tương đối. Đây là một chỉ báo động lượng được sử dụng phổ biến trong phân tích kỹ thuật để đánh giá xu hướng và sức mạnh của biến động giá, giúp xác định các tín hiệu quá mua hoặc quá bán của một tài sản.
Xem thêm
Moving Average Convergence Divergence (MACD)
Moving Average Convergence Divergence (MACD) là một chỉ báo kỹ thuật phổ biến trong phân tích tài chính, giúp xác định các thay đổi trong sức mạnh, hướng đi, động lượng và thời gian của xu hướng giá. MACD dựa trên sự chênh lệch giữa hai đường trung bình động (Moving Averages) của giá: một đường trung bình động ngắn hạn và một đường trung bình động dài hạn.
Xem thêm
Bollinger Bands
Bollinger Bands là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi John Bollinger để đo lường sự biến động và cung cấp các tín hiệu về mức giá quá mua (overbought) hoặc quá bán (oversold) của tài sản. Bollinger Bands gồm ba đường chính bao quanh biểu đồ giá, giúp nhà giao dịch đánh giá xu hướng và độ biến động của tài sản.
Xem thêm
Average True Range (ATR)
Average True Range (ATR) là một chỉ báo kỹ thuật do J. Welles Wilder phát triển, được sử dụng để đo lường mức độ biến động của giá một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. ATR không dự đoán hướng đi của giá, mà chỉ cho biết mức độ biến động. Chỉ số này thường được sử dụng trong việc quản lý rủi ro, thiết lập điểm dừng lỗ (stop loss), và xác định cường độ xu hướng.
Xem thêm
Fibonacci Retracement Levels
Fibonacci Retracement Levels là các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng được xác định dựa trên tỷ lệ Fibonacci, thường được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để xác định các điểm đảo chiều giá. Dựa trên các tỷ lệ Fibonacci, các mức hồi quy này giúp nhà giao dịch xác định các khu vực mà giá có khả năng sẽ đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng.
Xem thêm
Volume Indicators
Volume Indicators (các chỉ báo khối lượng) là các công cụ trong phân tích kỹ thuật sử dụng khối lượng giao dịch của một tài sản để giúp nhà giao dịch hiểu rõ hơn về sức mạnh của xu hướng giá. Các chỉ báo này cho thấy liệu khối lượng giao dịch đang hỗ trợ hay phản đối xu hướng giá, từ đó hỗ trợ việc xác định các điểm vào và thoát lệnh cũng như các tín hiệu đảo chiều.
Xem thêm
Stochastic Oscillator
Stochastic Oscillator là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để đo động lượng của giá, giúp xác định các điều kiện quá mua hoặc quá bán của một tài sản. Chỉ báo này được phát triển bởi George Lane vào những năm 1950 và hoạt động dựa trên giả thuyết rằng, trong xu hướng tăng, giá đóng cửa có xu hướng gần mức cao nhất của khoảng thời gian đó, và ngược lại trong xu hướng giảm.
Xem thêm
Parabolic SAR
Parabolic SAR (Stop and Reverse) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi J. Welles Wilder Jr., giúp xác định hướng xu hướng và cung cấp các điểm vào hoặc thoát lệnh. Parabolic SAR thể hiện bằng các dấu chấm xuất hiện bên trên hoặc bên dưới nến giá: Nếu chấm nằm dưới giá, nó cho thấy xu hướng tăng, nếu chấm nằm trên giá, nó cho thấy xu hướng giảm.
Xem thêm
On-Balance Volume (OBV)
On-Balance Volume (OBV) là một chỉ báo kỹ thuật sử dụng khối lượng giao dịch để dự báo biến động giá trong tương lai. OBV được phát triển bởi nhà phân tích tài chính Joe Granville vào năm 1963, dựa trên giả định rằng khối lượng giao dịch thường đi trước biến động giá: khi khối lượng tăng đáng kể mà giá chưa biến động nhiều, giá có khả năng sẽ thay đổi theo hướng của khối lượng đó.
Xem thêm
Hull Moving Average (HMA)
Hull Moving Average (HMA) là một chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ trong phân tích thị trường tài chính, được phát triển bởi Alan Hull vào năm 2005. HMA được thiết kế để cải thiện những nhược điểm của các chỉ báo trung bình động truyền thống (SMA, EMA) như độ trễ và độ "lắc" trong tín hiệu. Dưới đây là thông tin chi tiết về HMA:
Xem thêm
Hull Trend Indicator
Hull Trend Indicator (HTI) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Alan Hull, người cũng sáng tạo ra Hull Moving Average (HMA). Mục tiêu của Hull Trend Indicator là giúp các nhà giao dịch xác định xu hướng thị trường một cách nhanh chóng và chính xác hơn, với độ trễ thấp hơn so với các chỉ báo truyền thống như SMA và EMA.
Xem thêm
Hull Zone Indicator
Hull Zone Indicator (HZI) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Alan Hull, người cũng sáng tạo ra các chỉ báo Hull Moving Average (HMA) và Hull Trend Indicator (HTI). Hull Zone Indicator là một công cụ giúp các nhà giao dịch nhận diện các khu vực mua và khu vực bán tiềm năng, dựa trên việc xác định sự thay đổi trong xu hướng giá và sự phân kỳ của các mức giá với chỉ báo.
Xem thêm
Hull Momentum Indicator
Hull Momentum Indicator (HMI) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Alan Hull, người sáng lập ra các chỉ báo nổi tiếng như Hull Moving Average (HMA), Hull Trend Indicator (HTI), và Hull Zone Indicator (HZI). Mục tiêu của Hull Momentum Indicator là giúp các nhà giao dịch xác định và đo lường momentum (động lượng) của một tài sản trong thị trường, từ đó hỗ trợ việc nhận diện các xu hướng mạnh mẽ hoặc yếu ớt.
Xem thêm
Hull Suite Alert System
Hull Suite Alert System (HSAS) là một hệ thống cảnh báo kỹ thuật được phát triển bởi Alan Hull, dựa trên các chỉ báo Hull như Hull Moving Average (HMA), Hull Trend Indicator (HTI), Hull Zone Indicator (HZI) và Hull Momentum Indicator (HMI). Mục tiêu của hệ thống này là cung cấp các cảnh báo tự động về sự thay đổi trong xu hướng thị trường, giúp các nhà giao dịch nhận biết và phản ứng nhanh chóng đối với các cơ hội giao dịch.
Xem thêm
Ichimoku Cloud (Ichimoku Kinko Hyo)
Ichimoku Cloud (Ichimoku Kinko Hyo) là một chỉ báo kỹ thuật phổ biến trong phân tích thị trường tài chính, được phát triển bởi Goichi Hosoda vào những năm 1960 tại Nhật Bản. "Ichimoku Kinko Hyo" có nghĩa là "biểu đồ cân bằng một cái nhìn" hoặc "biểu đồ cân bằng tức thời," và chỉ báo này được thiết kế để cung cấp cái nhìn tổng thể về xu hướng thị trường, các mức hỗ trợ và kháng cự, cũng như các tín hiệu mua và bán.
Xem thêm
Chaikin Money Flow (CMF)
Chaikin Money Flow (CMF) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Marc Chaikin, dùng để đo lường sự tích lũy hoặc phân phối của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ báo này dựa trên động lượng tiền tệ (money flow) và giúp xác định liệu một cổ phiếu hay tài sản đang được mua vào (tích lũy) hay bán ra (phân phối). CMF có thể giúp các nhà giao dịch đánh giá được áp lực mua và bán, hỗ trợ quyết định việc vào lệnh hoặc thoát lệnh.
Xem thêm
Commodity Channel Index
Commodity Channel Index (CCI) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Donald Lambert vào năm 1980, chủ yếu để đo lường mức độ biến động giá của các hàng hóa. Tuy nhiên, CCI cũng đã được áp dụng rộng rãi trong các thị trường chứng khoán và tài chính để xác định các tín hiệu mua và bán. CCI giúp xác định các mức giá hiện tại của tài sản có đang ở mức cao hay thấp so với mức giá trung bình trong một khoảng thời gian cụ thể.
Xem thêm
Donchian Channels
Donchian Channels là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Richard Donchian, một nhà phân tích và nhà giao dịch nổi tiếng. Chỉ báo này được thiết kế để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự, đồng thời giúp nhà giao dịch nhận diện xu hướng và các tín hiệu mua bán. Donchian Channels là một công cụ đơn giản nhưng rất hữu ích trong việc xác định các phạm vi giá, mức đỉnh và đáy của thị trường trong một khoảng thời gian nhất định. Nó đặc biệt hiệu quả trong các thị trường có xu hướng rõ ràng.
Xem thêm
Williams %R
Williams %R (hay còn gọi là Williams Percent Range) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Larry Williams, được sử dụng để xác định mức độ quá mua hoặc quá bán của một tài sản. Chỉ báo này đo lường vị trí giá hiện tại của tài sản so với phạm vi giá trong một khoảng thời gian xác định. Williams %R chủ yếu được sử dụng để nhận diện các điều kiện thị trường cực đoan (quá mua hoặc quá bán), giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định mua vào hoặc bán ra.
Xem thêm
Keltner Channels
Keltner Channels là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Chester Keltner vào những năm 1960, dùng để đo lường sự biến động giá và giúp xác định các mức hỗ trợ, kháng cự, và xu hướng của thị trường. Keltner Channels rất giống với Bollinger Bands, nhưng thay vì sử dụng độ lệch chuẩn như Bollinger Bands, Keltner Channels sử dụng Average True Range (ATR) để đo sự biến động của giá. Keltner Channels có thể giúp các nhà giao dịch phát hiện các xu hướng và tình trạng quá mua hoặc quá bán.
Xem thêm
Elder Ray Index
Elder Ray Index là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Dr. Alexander Elder, một nhà giao dịch và tác giả nổi tiếng trong lĩnh vực phân tích kỹ thuật. Chỉ báo này giúp xác định sức mạnh của một xu hướng bằng cách đo lường áp lực mua và áp lực bán trong thị trường. Elder Ray Index là một công cụ mạnh mẽ để đánh giá tâm lý thị trường và giúp các nhà giao dịch nhận diện các điểm vào và ra lệnh tiềm năng.
Xem thêm
Money Flow Index (MFI)
Money Flow Index (MFI) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Gene Quong và Avrum Soudack vào những năm 1980, nhằm đo lường sự chuyển động của dòng tiền trong và ngoài một tài sản. Chỉ báo này kết hợp giữa các yếu tố về giá và khối lượng giao dịch, giúp xác định tình trạng quá mua hoặc quá bán, cũng như dự báo các dấu hiệu đảo chiều của thị trường. MFI có thể được xem như một biến thể của Relative Strength Index (RSI), nhưng thay vì chỉ dựa trên giá, nó còn tính đến khối lượng giao dịch.
Xem thêm
Vortex Indicator
Vortex Indicator (VI) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi J. Welles Wilder, người cũng phát triển các chỉ báo nổi tiếng khác như Relative Strength Index (RSI) và Average True Range (ATR). Vortex Indicator được thiết kế để giúp các nhà giao dịch xác định xu hướng của thị trường, cũng như tìm ra các điểm đảo chiều tiềm năng. Chỉ báo này dựa trên sự phân tích của các chuyển động giá trong một khoảng thời gian và đo lường sự di chuyển của giá trong một chu kỳ nhất định.
Xem thêm
DMI (Directional Movement Index)
Directional Movement Index (DMI) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi J. Welles Wilder trong cuốn sách của ông "New Concepts in Technical Trading Systems". Chỉ báo này được sử dụng để xác định sức mạnh và hướng của xu hướng thị trường, giúp các nhà giao dịch đánh giá liệu thị trường có đang trong xu hướng rõ ràng hay không.
Xem thêm
Chaikin Oscillator
Chaikin Oscillator (CO) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Marc Chaikin, một nhà phân tích và chuyên gia tài chính nổi tiếng. Chỉ báo này được thiết kế để đo lường sự thay đổi trong dòng tiền, từ đó giúp các nhà giao dịch đánh giá sức mạnh của xu hướng và tìm kiếm tín hiệu mua hoặc bán trong thị trường.
Xem thêm
Volume-Weighted Average Price (VWAP)
Volume-Weighted Average Price (VWAP) là một chỉ báo kỹ thuật quan trọng trong phân tích thị trường, đặc biệt được sử dụng trong giao dịch ngắn hạn và giao dịch với khối lượng lớn (institutional trading). VWAP đo lường giá trung bình của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, với trọng số của mỗi mức giá được điều chỉnh theo khối lượng giao dịch trong mỗi kỳ. Điều này giúp VWAP phản ánh chính xác hơn giá trị thực của tài sản trong suốt phiên giao dịch, không chỉ đơn giản là một mức giá trung bình.
Xem thêm
Trix (Triple Exponential Moving Average)
TRIX (Triple Exponential Moving Average) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển để làm mượt các tín hiệu của thị trường và loại bỏ những biến động ngắn hạn, giúp các nhà giao dịch dễ dàng nhận diện xu hướng chính. TRIX là sự kết hợp của Exponential Moving Average (EMA) ba lần liên tiếp để tạo ra một chỉ báo dao động, có thể giúp xác định xu hướng và cảnh báo các điểm đảo chiều của thị trường.
Xem thêm